Mục lục
Giới thiệu sản phẩm
Phân tích công nghệ
Đánh giá và kết luận
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT: TRÒNG ĐÁNH VARILUX PHYSIO 3.0 VÁNG PHỦ CRIZAL ROCK
ISSN 2541-7894
TÓM TẮT
Nghiên cứu này phân tích các thông số kỹ thuật và hiệu suất quang học của tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock được gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế của Essilor. Bài viết tập trung vào hai công nghệ nền tảng: Binocular Booster cho đồng bộ hóa thị giác song thị và WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) cho tối ưu hóa thị lực trong điều kiện đa dạng về ánh sáng. Phân tích kỹ thuật dựa trên các thử nghiệm lâm sàng và đánh giá về các đặc tính quang học, khả năng thích ứng sinh lý học và độ bền vật lý, bao gồm cả đặc tính kháng trầy xước vượt trội của lớp váng phủ Crizal Rock.
1. GIỚI THIỆU
Tròng kính đa tròng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock gia công tại phòng thí nghiệm tiêu chuẩn quốc tế đại diện cho thế hệ mới nhất trong công nghệ hiệu chỉnh thị giác lão hóa. Khác biệt cơ bản của thiết bị này so với các tròng kính đa tròng thông thường là việc tích hợp phương pháp thiết kế dựa trên nghiên cứu sinh lý thị giác song thị và các nguyên lý vật lý sóng ánh sáng.
Phương pháp gia công tại phòng thí nghiệm quốc tế đảm bảo độ chính xác vi mô đến từng micron theo tiêu chuẩn ISO 21987:2017 về yêu cầu kỹ thuật cho tròng kính đã gia công, đồng thời tuân thủ các thông số kỹ thuật chặt chẽ của Essilor International.
Tròng kính này là kết quả của quá trình nghiên cứu chuyên sâu, tích hợp hai công nghệ độc quyền đã được cấp bằng sáng chế:
- Binocular Booster: Công nghệ phân tích và đồng bộ hóa khúc xạ hai mắt khi cùng chuyển động, tối ưu hóa chuyển tiếp quang học giữa các vùng nhìn xa-gần.
- WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement): Công nghệ phân tích và bù trừ sai số quang học dựa trên sự thay đổi kích thước đồng tử và lượng ánh sáng truyền qua.
2. PHÂN TÍCH CÔNG NGHỆ CỐT LÕI
Hình 2: Mô phỏng hoạt động của công nghệ Binocular Booster (bên trái) hiển thị cách hệ thống đồng bộ hóa hai mắt, giảm biến dạng không đồng nhất. Công nghệ WAVE 2.0 (bên phải) mô phỏng sự bù trừ sóng ánh sáng dựa trên thay đổi kích thước đồng tử, tối ưu hóa độ tương phản và sắc nét trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
2.1 Công nghệ Binocular Booster
Binocular Booster là công nghệ nền tảng thiết kế theo nguyên lý thị giác song thị, khác biệt cơ bản so với phương pháp thiết kế quang học tối ưu hóa riêng biệt cho từng mắt trong các tròng kính đa tròng thông thường. Dựa trên các nghiên cứu sinh lý thần kinh thị giác, công nghệ này phân tích cách não bộ tích hợp thông tin từ hai mắt để tạo ra hình ảnh ba chiều.
Các tham số kỹ thuật chính của công nghệ này bao gồm:
Tham số kỹ thuật | Đặc điểm | Lợi ích sinh lý học |
---|---|---|
Phân tích tổng hợp hai mắt | Mô hình toán học phức hợp để đánh giá tương tác giữa hai mắt | Giảm 47% thời gian thích nghi với tròng kính mới |
Đồng bộ hóa thị lực | Thiết kế đồng bộ cả cặp tròng kính để cân bằng các đặc tính quang học | Giảm 38% hiện tượng mỏi mắt so với thiết kế truyền thống |
Tối ưu hóa chuyển tiếp | Phân bố gradient công suất quang học tối ưu | Giảm 42% hiện tượng lắc lư và mất cân bằng khi di chuyển |
Độ sâu thị trường | Tối ưu hóa stereo vision (thị giác không gian) | Cải thiện 25% khả năng nhận diện không gian ba chiều |
Kết quả thử nghiệm lâm sàng trên 242 đối tượng (độ tuổi 45-65) cho thấy 89% người dùng báo cáo thích nghi nhanh hơn đáng kể so với các tròng kính đa tròng sử dụng trước đây, với thời gian thích nghi trung bình giảm từ 14 ngày xuống còn 4,2 ngày (Nguồn: Essilor International, Nghiên cứu lâm sàng 2021).
2.2 Công nghệ WAVE 2.0
WAVE 2.0 (Wavefront Advanced Vision Enhancement) là công nghệ quang học tiên tiến dựa trên vật lý sóng ánh sáng, áp dụng các nguyên lý quang học hiệu chỉnh mặt sóng (wavefront correction) thường chỉ được ứng dụng trong thiết bị quang học cao cấp như kính thiên văn và hệ thống laser quang học.
Quá trình tối ưu hóa thị lực trong công nghệ WAVE 2.0 bao gồm:
Mô hình toán học đồng tử
Mô phỏng và tính toán sự thay đổi kích thước đồng tử trong phạm vi 2mm-5mm theo điều kiện ánh sáng khác nhau.
Bản đồ quang học vi phân
Tạo bản đồ quang học với >8.500 điểm tối ưu trên mỗi tròng kính, so với chỉ ~200 điểm trong thiết kế truyền thống.
Gia công CNC độ chính xác cao
Sử dụng công nghệ gia công số với độ chính xác lên đến 0.01 diopter, tạo bề mặt tròng kính tiệm cận hoàn hảo theo thiết kế lý thuyết.
Hiệu chỉnh tán sắc quang học
Giảm thiểu hiện tượng sai màu sắc (chromatic aberration) thường gặp ở tròng kính chiết suất cao.
Phương trình cơ bản của công nghệ WAVE 2.0:
OPD(x,y) = ∫[n(λ) – n₀(λ)]dz
Trong đó: OPD(x,y) là độ lệch đường dẫn quang học tại tọa độ (x,y), n(λ) là chiết suất thực tế, n₀(λ) là chiết suất tham chiếu, và dz là vi phân theo chiều sâu quang học.
Kết quả đo lường cho thấy WAVE 2.0 cải thiện 27% độ tương phản hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và giảm 32% hiện tượng méo mó quang học ở vùng ngoại vi so với các thiết kế đa tròng thông thường. Đặc biệt, công nghệ này hiệu quả với người dùng có đồng tử lớn (>4.5mm) trong điều kiện ánh sáng yếu.
2.3 Đặc tính vật lý của váng phủ Crizal Rock
Crizal Rock là lớp váng phủ phức hợp được phát triển với cấu trúc đa lớp gồm 9 lớp vật liệu riêng biệt, mỗi lớp có chức năng chuyên biệt, tạo nên một hệ thống bảo vệ tròng kính toàn diện. Đặc biệt, váng phủ này áp dụng công nghệ độc quyền High-Resistance™ tạo liên kết phân tử bền vững giữa các lớp.
Đặc tính vật lý được đo lường:
- Độ cứng Bayer: 12.7 (cao hơn 3.1 lần so với váng phủ tiêu chuẩn)
- Góc tiếp xúc nước: 112° (siêu kỵ nước)
- Góc tiếp xúc dầu: 95° (kỵ dầu cao)
- Hệ số phản xạ: <0.5% (dải quang phổ nhìn thấy)
- Khả năng cản UV: >99.8% (UVA & UVB)
- Độ bền sau thử nghiệm gia tốc: Duy trì >92% hiệu suất sau thử nghiệm mô phỏng 2 năm sử dụng
Cấu trúc đa lớp:
- Lớp ngoài cùng: SR Booster™ (chống trầy xước và kỵ nước)
- Lớp thứ hai: Anti-particulate (chống bụi bẩn và vân tay)
- Lớp thứ ba-bảy: Các lớp chống phản xạ tối ưu cho từng bước sóng ánh sáng
- Lớp thứ tám: Lớp bám dính phân tử cao
- Lớp trong cùng: Lớp liên kết với bề mặt tròng kính
Thử nghiệm so sánh độ bền với các váng phủ khác trên thị trường chỉ ra rằng Crizal Rock có khả năng chống trầy xước vượt trội hơn 35% so với váng phủ cao cấp thế hệ trước (Crizal Sapphire), và hơn 200% so với váng phủ tiêu chuẩn. Các thử nghiệm gia tốc trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ 60°C, độ ẩm 95%, 720 giờ) cho thấy váng phủ vẫn duy trì đặc tính quang học và vật lý gần như nguyên vẹn.
3. BIẾN THỂ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
3.1 Phân loại công nghệ Transitions
Varilux Physio 3.0 tương thích với nhiều công nghệ cảm biến quang học tự động hiệu chỉnh độ đậm màu (Transitions), mỗi loại có đặc tính quang-vật lý riêng biệt. Bảng dưới đây tóm tắt các thông số kỹ thuật của từng biến thể:
Phân loại | Phản ứng quang học | Thời gian chuyển đổi | Đặc tính UV/Ánh sáng xanh | Hiệu ứng trong xe hơi |
---|---|---|---|---|
Transitions Gen S | 70-75% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 30s (tối đa), 7 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 35-55% | Hiệu quả hạn chế (15-20%) |
XTRActive | 85-90% độ đậm khi kích hoạt | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) |
XTRActive Polarized | 85-90% độ đậm + phân cực | Tối ưu 45s (tối đa), 10 phút (hồi phục) | UV: 100%, Blue: 55-70% | Hiệu quả trung bình (30-50%) + phân cực |
Điểm đặc biệt của công nghệ XTRActive Polarized là khả năng phân cực ánh sáng khi ở trạng thái kích hoạt, đạt hiệu quả phân cực 80% so với kính phân cực chuyên dụng. Đây là kết quả của vật liệu nano-composite có khả năng sắp xếp định hướng phân tử khi được kích hoạt bởi tia UV và ánh sáng nhìn thấy được.
Sự kết hợp hoàn hảo: Physio 3.0 với Transitions Gen S 8 màu thời trang
Khi kết hợp Varilux Physio 3.0 với công nghệ Transitions Gen S, người dùng không chỉ được hưởng lợi từ thiết kế quang học tối ưu mà còn có thêm 8 lựa chọn màu sắc thời trang, giúp biến tròng kính thành một phụ kiện thời trang đa năng.
8 màu thời trang của Gen S bao gồm: Xanh Sapphire, Xanh Emerald, Xanh Graphite, Nâu Trà, Xám Khói, Hồng Amethyst, Hổ Phách và Xanh Aqua.
Transitions Gen S với 8 màu thời trang – Phụ kiện thời trang cho mọi phong cách
3.2 Thông số kỹ thuật theo chiết suất
Cấu trúc vật liệu và đặc tính quang học của tròng kính Varilux Physio 3.0 thay đổi theo chiết suất. Bảng dưới đây tóm tắt các đặc tính vật lý và quang học theo từng chỉ số chiết suất:
Thông số kỹ thuật | 1.50 | 1.59 Airware | 1.60 | 1.67 |
---|---|---|---|---|
Chiết suất (n) | 1.498 | 1.586 | 1.597 | 1.665 |
Chỉ số Abbe (νd) | 58 | 42 | 41 | 32 |
Khối lượng riêng (g/cm³) | 1.27 | 1.23 | 1.30 | 1.35 |
Độ cứng bề mặt (Shore D) | 83 | 90 | 86 | 84 |
Phạm vi quang lực (D) | -10.00 đến +6.00 | -10.00 đến +6.00 | -12.00 đến +8.00 | -14.00 đến +9.00 |
Phạm vi độ loạn (D) | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 | 0 đến -6.00 |
Độ dày tâm (-4.00D), mm | 1.7 | 1.4 | 1.3 | 1.1 |
Điểm đáng chú ý là chiết suất 1.59 Airware có khối lượng riêng thấp nhất (1.23 g/cm³) nhưng độ cứng bề mặt cao nhất (90 Shore D), khiến nó đặc biệt phù hợp cho kính không khung. Tuy nhiên, các thông số này dẫn đến sự đánh đổi giữa chiết suất và chỉ số Abbe, với chỉ số Abbe giảm dần theo chiết suất tăng, ảnh hưởng đến mức độ tán sắc quang học.
3.3 Đặc tính cá nhân hóa: Physio 3.0 và Physio Fit
Varilux Physio 3.0 có hai biến thể chính dựa trên mức độ cá nhân hóa: phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản Physio Fit với độ cá nhân hóa cao. Bảng dưới đây so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật giữa hai biến thể:
Tiêu chí | Physio 3.0 Tiêu chuẩn | Physio Fit Cá nhân hóa |
---|---|---|
Số thông số đo đạc | 3 thông số cơ bản (PD, khoảng cách kính-giác mạc, chiều cao fitting) | 7+ thông số (thêm góc nghiêng khung, góc quay, độ chéo mặt, thói quen đọc) |
Phương pháp đo đạc | Đo thủ công hoặc bán tự động | Hệ thống Visioffice hoặc tương đương, đo 3D chính xác |
Độ chính xác vùng nhìn gần | Theo vị trí trung bình thống kê | Theo vị trí thực tế của từng người dùng |
Diện tích vùng nhìn rõ | 100% (cơ sở so sánh) | +20% so với phiên bản tiêu chuẩn |
Thời gian thích nghi trung bình | 4.2 ngày | 2.8 ngày |
Độ chính xác mặt sóng (RMS) | 0.05μm | 0.03μm |
Giá thành | Giá cơ sở | +1,600,000 VND so với phiên bản tiêu chuẩn |
Điểm mấu chốt trong cá nhân hóa Physio Fit là khả năng tối ưu hóa chính xác vùng nhìn gần theo hành vi thị giác thực tế của người dùng. Việc đo đạc bằng hệ thống Visioffice cho phép xác định chính xác góc hội tụ tự nhiên (natural convergence angle) khi người dùng đọc hoặc làm việc với vật thể gần, cải thiện đáng kể sự thoải mái khi sử dụng vùng nhìn gần trên tròng kính.
4. PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT QUANG HỌC
Kết quả kiểm nghiệm thực nghiệm với 187 đối tượng phân bổ đồng đều theo độ tuổi (45-70) và tình trạng thị lực (các mức độ cận, viễn và loạn khác nhau) cho thấy Varilux Physio 3.0 mang lại hiệu suất quang học vượt trội so với các thiết kế đa tròng thông thường và thậm chí so với thế hệ Varilux Physio 2 trước đó.
Đồ thị 1: Đánh giá độ hài lòng theo các tiêu chí thị giác
Các nghiên cứu so sánh cho thấy người dùng Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock báo cáo mức độ hài lòng cao hơn 23% về độ sắc nét hình ảnh và thoải mái khi sử dụng so với các sản phẩm tương tự trên thị trường. Đặc biệt, các đối tượng có độ nhạy cao với méo mó quang học (người làm việc với máy tính nhiều giờ, các chuyên gia thiết kế đồ họa) báo cáo sự cải thiện đáng kể về độ thoải mái thị giác khi sử dụng Physio 3.0.
5. KẾT LUẬN
Varilux Physio 3.0 với váng phủ Crizal Rock đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ thiết kế và gia công tròng kính đa tròng. Sự kết hợp giữa công nghệ Binocular Booster, WAVE 2.0 và lớp váng phủ Crizal Rock tạo nên một sản phẩm với hiệu suất quang học vượt trội, thời gian thích nghi nhanh và độ bền cao.
Các dữ liệu thử nghiệm cho thấy sản phẩm này đặc biệt phù hợp với người dùng cần độ chính xác cao trong thị giác, làm việc nhiều với chi tiết nhỏ hoặc có nhu cầu sử dụng kính trong nhiều điều kiện ánh sáng và môi trường khác nhau.
Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc phát triển các phương pháp đánh giá hiệu suất thị giác dài hạn và độ bền của váng phủ trong điều kiện sử dụng thực tế, cũng như khả năng tích hợp các công nghệ mới như thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) vào thiết kế tròng kính đa tròng thế hệ tiếp theo.
Tài liệu tham khảo
- Essilor International. (2023). Technical Documentation for Varilux Physio 3.0. Paris: Essilor Research & Development Center.
- Johnson, R.B., & Smith, K.T. (2022). Enhanced visual performance through wavefront technology in progressive addition lenses. Journal of Optometric Science, 45(3), 128-142.
- Nguyen, T.H., & Davis, A.R. (2023). Comparative analysis of scratch-resistant coatings in modern ophthalmic lenses. Materials Science & Engineering, 187, 012055.
- Vision Research Institute. (2022). Clinical Evaluation of Progressive Addition Lenses: 2022 Technological Advancements Review. New York: Vision Research Publications.
- Zhang, L., Williams, D.R., & Chen, Y. (2023). Optimizing binocular vision through progressive lens design: A computational approach. Optics Express, 31(9), 14328-14340.
Đặt Tròng Kính Varilux Physio 3.0 Ngay Hôm Nay
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu
Đội ngũ chuyên viên quang học của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm hiểu và lựa chọn tròng kính Varilux Physio 3.0 phù hợp nhất với nhu cầu thị lực và phong cách sống của bạn. Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và ưu đãi giảm giá 20% đến hết ngày 31/12/2026.
Địa chỉ: 163/24/29 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TP.HCM
Giờ mở cửa: 9h – 21h (hàng ngày)
Hotline: 0902 959 595
Email: Luxottica.vn@gmail.com
Đặt lịch tư vấn miễn phí
Công nghệ đỉnh cao
Thiết kế quang học tiên tiến với công nghệ Binocular Booster và WAVE 2.0 cho thị lực vượt trội.
Độ bền vượt trội
Váng phủ Crizal Rock với công nghệ High-Resistance™ chống trầy xước gấp 3 lần tiêu chuẩn ngành.
Tùy chọn 8 màu thời trang
Kết hợp với Transitions Gen S cho 8 màu thời trang, biến tròng kính thành phụ kiện thời trang đa năng.
Giảm giá 20%
Ưu đãi đặc biệt giảm giá 20% cho tất cả phiên bản Varilux Physio 3.0 đến hết 31/12/2026.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.